Cách xác định thời hạn của khoản vay

Mục lục

Lãi suất và trả nợ không phải là yếu tố quan trọng duy nhất khi so sánh các khoản vay hoặc đầu tư. Sử dụng công thức Excel phù hợp để xác định mất bao lâu để trả một khoản vay đã nhận hoặc đã cho.

Một yếu tố quan trọng khi so sánh niên kim hoặc khoản vay là độ dài của nghĩa vụ thanh toán. Để xác định thời hạn cho một khoản vay nhất định và lãi suất cố định, hãy sử dụng hàm bảng ZZR. Nó được cấu trúc như sau: = ZZR (lãi suất; số tiền trả góp; số tiền)

Bạn truyền ba đối số cho hàm ZZR: Với lãi vượt qua lãi suất (bao gồm cả hoàn trả) của niên kim. Lập luận thứ hai là Số tiền trả góptrả mỗi kỳ. Luôn chuyển số tiền trả góp bằng dấu âm. Về đối số thứ ba số lượng xác định số tiền hoặc tổng số niên kim.

Trong sổ làm việc được hiển thị, công thức sau trong ô D4 trả về giá trị "20,6760701": = ZZR (A4; C4; B4)

Đó là thời hạn của niên kim trên 100.000 euro (ô B4) với lãi suất 4% (ô A4) và trả góp 7.200 euro (ô C4).

Khi sử dụng ZZR, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng cả hai tham số lãikhoảng thời gian phù hợp. Nếu bạn z. Con dơi lãi chỉ định lãi suất hàng năm, bạn vượt qua số lượng cũng là tỷ lệ hàng năm.

Nếu bạn nhận được giá trị lỗi #CON SỐ! nhận được, điều này cho thấy rằng mô hình tính toán của bạn không thể được giải quyết. Ví dụ, nếu bạn muốn trả khoản vay 100.000 euro với lãi suất 4% và thanh toán hàng năm, 4.000 euro phải trả riêng cho lãi suất. Do đó, nếu bạn sử dụng giá trị cho số tiền trả góp không vượt quá 4.000 euro, bạn sẽ nhận được thông báo lỗi #NUM !. Không thể khấu trừ khoản vay với tỷ lệ này, vì vậy hàm ZZR không thể tính kỳ hạn.

Bạn sẽ giúp sự phát triển của trang web, chia sẻ trang web với bạn bè

wave wave wave wave wave