Bạn nên biết các phím tắt này cho Excel

Mục lục:

Anonim

Bạn nên nhớ những tổ hợp phím này

Bất cứ ai biết Excel từ Microsoft Office đều có trong tay một công cụ mạnh mẽ để hình dung rõ ràng các bảng, sơ đồ và phép tính. Các phím tắt giúp làm việc với chương trình đa năng này dễ dàng hơn. Cái gọi là phím tắt hoặc phím tắt kết hợp một vài bước và nhấp chuột để chỉnh sửa trong trang tính. Ngoài ra, phím tắt giúp những người khiếm thị hoặc các hạn chế khác có thể yên tâm hơn trong quá trình sử dụng.

Chúng tôi đã biên soạn các tổ hợp phím quan trọng nhất trong Microsoft Office Excel cho bạn trong danh sách sau. Khi sử dụng các chức năng, bạn phải lưu ý những điều sau:

  • Các tổ hợp phím tương ứng với bố cục bàn phím Hoa Kỳ
  • Nếu phải nhấn nhiều phím cùng một lúc, lệnh này được báo hiệu bằng dấu cộng (+)
  • Nếu Excel chỉ ra rằng bạn nên nhấn lần lượt các phím, bạn có thể nhận ra điều này bằng biểu tượng dấu phẩy (,)

Các phím tắt Excel bạn cần biết

1. Các phím tắt quan trọng để sử dụng Excel thông thường

Mở sổ làm việc

CTRL + O

Đóng sổ làm việc

CTRL + W

Lưu sổ làm việc

CTRL + S

Sao chép vào clipboard

CTRL + C

Dán từ khay nhớ tạm

CTRL + V

cắt ra

CTRL + X

Hoàn tác

CTRL + Z

Xóa nội dung khỏi ô

XÓA BỎ

Xóa cột

ALT + R, EL

Kiểu chữ in đậm

CTRL + B

Chọn màu tô

ALT + R, H1

Căn giữa nội dung của ô

ALT + R, RZ

Chuyển sang tab "Bắt đầu"; tại đây bạn có thể thêm ghi chú, kiểm tra chính tả và bảo vệ sổ làm việc.

ALT + R

Thêm khung

ALT + R, RR

Chuyển sang tab "Bố cục trang"

ALT + S

Chuyển sang tab "Dữ liệu" và thiết lập kết nối với dữ liệu

ALT + V

Chuyển sang tab "Xem"; Các bố cục và ngắt trang có thể được nhìn thấy ở đây, các cửa sổ có thể được quản lý hoặc các đường lưới của bảng có thể được hiển thị hoặc ẩn.

ALT + W

Chuyển sang tab "Chèn"; đây là nơi bạn chèn biểu đồ, hình dạng, bảng tổng hợp, v.v.

ALT + N

Chuyển sang tab "Công thức" và điều chỉnh các chức năng và phép tính

ALT + M

Ẩn dòng đã đánh dấu

Ctrl + 9

Ẩn cột được đánh dấu

Ctrl + 0

Chọn toàn bộ dòng

SHIFT + phím cách

Chọn toàn bộ cột

CTRL + phím cách

2. Định dạng và chỉnh sửa trong Excel - các phím tắt này hữu ích

Chỉnh sửa ô hiện hoạt; điểm chèn được đặt ở cuối nội dung ô. Bạn cũng có thể di chuyển điểm chèn vào thanh công thức khi tắt chức năng chỉnh sửa ô.

F2

Mở "Định dạng ô"

CTRL + 1

Chèn ghi chú và mở và chỉnh sửa ghi chú trên ô

SHIFT + F2

Sử dụng hộp thoại Định dạng Ô để định dạng phông chữ

CTRL + SHIFT + F hoặc CTRL + SHIFT + P

Chèn các ô trống

CTRL + SHIFT + PLUS SIGN

Xóa các ô đã chọn

CTRL + DẤU HIỆU TRỪ

Nhập ngày hiện tại

CTRL + DOT

Nhập thời gian hiện tại

CTRL + SHIFT +
CỘT

Sao chép công thức từ ô phía trên ô hiện hoạt

CTRL + COMMA

Mở hộp thoại Nhập nội dung

CTRL + ALT + V

Gán hoặc xóa chữ in nghiêng

CTRL + SHIFT + K hoặc CTRL + 3

Gán hoặc xóa phông chữ đậm

CTRL + SHIFT + F hoặc CTRL + 2

Gạch chân hoặc xóa văn bản gạch chân

CTRL + SHIFT + U hoặc CTRL + 4

Chỉ định hoặc xóa "Gạch ngang"

CTRL + 5

Lệnh “Điền vào Dưới đây” sao chép định dạng của ô trên cùng trong một vùng đã chọn vào ô bên dưới

CTRL + U

chèn đường dẫn

CTRL + K

Kiểm tra chính tả trên trang tính đang hoạt động

F7

Hiển thị hộp thoại Tạo bảng

CTRL + L hoặc CTRL + T

Định dạng số "Dấu phân cách hàng nghìn, 2 chữ số thập phân có dấu" (ví dụ: "200,00")

CTRL + SHIFT + 1

Định dạng số "phần trăm không có vị trí thập phân" (ví dụ: "200%")

CTRL + SHIFT + 5

3. Làm việc trong ruy-băng Excel

Các tùy chọn liên quan được nhóm dưới các tab trên ruy-băng. Khi bạn nhấn phím ALT, các mẹo phím sẽ xuất hiện trong các hình ảnh nhỏ bên cạnh các tab. Bạn có thể sử dụng các phím truy cập sau để di chuyển đến tab đã chọn trên ruy-băng. Chức năng này có thể được sử dụng để hiển thị các tab bổ sung trên trang tính của bạn.

Chuyển sang trường "Tìm kiếm"

ALT + Q, cụm từ tìm kiếm

Mở tab "Trang chủ" để định dạng văn bản và số

ALT + H

Chọn tab đang hoạt động trong ruy-băng và kích hoạt các phím truy cập

ALT hoặc F10

Tập trung vào các lệnh trên ruy-băng

TAB hoặc SHIFT + TAB

Thay đổi hướng lên, xuống, trái hoặc phải

Phím mũi tên

Kích hoạt nút đã chọn

SPACE hoặc ENTER

Mở danh sách cho lệnh đã chọn

Phím mũi tên xuống

Chuyển đến lệnh tiếp theo

Phím mũi tên xuống

Mở rộng hoặc thu gọn dải băng

CTRL + F1

Mở menu ngữ cảnh

SHIFT + F10

4. Các phím tắt trong Excel để điều hướng các ô một cách an toàn

Chuyển đến ô trước đó hoặc tùy chọn trong trang tính hoặc hộp thoại

SHIFT + TAB

Di chuyển con trỏ sang phải một ô trong trang tính

Phím mũi tên phải

Di chuyển con trỏ sang trái một ô trong trang tính

Phím mũi tên trái

Di chuyển con trỏ lên một ô trong trang tính

Nút lên

Di chuyển con trỏ xuống một ô trong trang tính

Phím mũi tên xuống

Đặt con trỏ vào ô cuối cùng của trang tính

CTRL + KẾT THÚC

Đặt con trỏ ở cạnh trang tính

CTRL + phím mũi tên

Đánh dấu các ô cho đến ô cuối cùng

CTRL + SHIFT + KẾT THÚC

Đặt con trỏ ở đầu trang tính

CTRL + TRANG CHỦ

Mỗi trong trang tính:

Di chuyển con trỏ xuống một trang màn hình

TRANG DƯỚI

Di chuyển con trỏ lên một trang màn hình

HÌNH ẢNH BẬT

Di chuyển con trỏ một trang màn hình sang bên phải

ALT + TRANG XUỐNG

Di chuyển con trỏ một trang màn hình sang trái

ALT + TRANG LÊN

Điều hướng đến trang tính tiếp theo trong sổ làm việc

CTRL + TRANG XUỐNG

Điều hướng đến trang tính trước đó trong sổ làm việc

CTRL + TRANG LÊN

Đặt con trỏ vào ô bên phải hoặc chuyển đổi giữa các ô đã mở khóa

Phím Tab

Lướt qua các hình dạng chưa được kiểm chứng như hình ảnh hoặc hộp văn bản

CTRL + ALT + 5, phím TAB

Hoàn thành điều hướng các hình dạng nổi, quay lại điều hướng cơ bản

thoát

5. Các hàm và hành động cho bảng, số và công thức trong Excel

Đánh dấu toàn bộ trang tính

CTRL + A hoặc CTRL + SHIFT + trống

Đánh dấu trang hiện tại và trang tiếp theo của sổ làm việc

CTRL + SHIFT + TRANG XUỐNG

Chọn trang tính hiện tại và trang tính trước đó trong sổ làm việc

CTRL + SHIFT + TRANG LÊN

Kích hoạt và hủy kích hoạt chế độ mở rộng

F8

Bắt đầu dòng mới trong ô

ALT + Enter

Tạo một mục nhập trong phạm vi ô đã chọn

Ctrl + Enter

Đánh dấu toàn bộ cột trong trang tính

Ctrl + trống

Đánh dấu dòng hoàn chỉnh trong trang tính

SHIFT + trống

Đánh dấu các ô lên đến đầu trang tính

CTRL + SHIFT + TRANG CHỦ

Lặp lại hành động cuối cùng

CTRL + Y

Hoàn tác hành động cuối cùng

CTRL + Z

Chỉnh sửa ô hiện hoạt

F2

Mở rộng hoặc thu gọn thanh công thức

CTRL + SHIFT + U

Hủy mục nhập trong ô hoặc thanh công thức

thoát

Đặt con trỏ từ thanh công thức ở cuối văn bản

CTRL + KẾT THÚC

Chọn tất cả văn bản trong thanh công thức

CTRL + SHIFT + KẾT THÚC

Tính toán tất cả các trang tính trong sổ làm việc đang mở

F9

Tính toán trang tính hoạt động

SHIFT + F9

Kiểm tra các công thức phụ thuộc và tính toán tất cả các ô, kể cả những ô chưa được đánh dấu, trong sổ làm việc đang mở

CTRL + ALT + SHIFT + F9

Hiển thị nút kiểm tra lỗi

ALT + SHIFT + F10

Gọi lên xem trước nhanh

CTRL + E

Chèn chức năng

SHIFT + F3

Tạo biểu đồ nhúng với dữ liệu hiện tại

ALT + F1

Tạo, chạy, chỉnh sửa hoặc xóa macro

ALT + F8

Mở trình soạn thảo Microsoft Visual Basic for Applications

ALT + F11

Tùy chỉnh phím tắt trong Excel: Đây là cách thực hiện

Nếu bạn gán các tổ hợp phím cho một biểu tượng, lệnh, macro hoặc định dạng được sử dụng thường xuyên, chúng có thể được điều chỉnh và xóa bằng chuột hoặc bàn phím.

Phím tắt bằng chuột

  1. Tệp> Tùy chọn> Tùy chỉnh ruy-băng

  2. Chọn tùy chọn "Tùy chỉnh" trong ruy-băng.

  3. Trong trường "Lưu thay đổi trong", hãy chọn mẫu mà bạn muốn lưu tổ hợp phím Excel.

  4. Trong "Danh mục", hãy chọn danh mục có chứa ký hiệu mà bạn muốn gán tổ hợp phím.

  5. Trong "Lệnh", chọn lệnh mà bạn muốn gán tổ hợp phím.

  6. Đây là cách gán phím tắt hoạt động:

    • Bắt đầu phím tắt bằng CTRL.
    • Nhấn tổ hợp phím mong muốn trong "Tổ hợp phím mới", phím CTRL +.
    • Nếu khóa đã được gán một lệnh, hãy chọn một khóa mới.
    • Chọn "Chỉ định".
    • Để xóa tổ hợp phím trong Phím hiện tại, hãy chọn tổ hợp phím bạn muốn xóa và chọn Xóa.

Tổ hợp phím với bàn phím

Mở tùy chọn Word bằng ALT + D, T.

Chọn Customize Ribbon bằng phím mũi tên xuống.

Nhấn phím TAB cho đến khi "Tùy chỉnh" được chọn trong hộp thoại, sau đó nhấn ENTER.

Trong "Danh mục", sử dụng mũi tên lên hoặc xuống để chọn danh mục có chứa phần tử mà bạn muốn gán tổ hợp phím.

Sử dụng TAB để chuyển sang "Lệnh", nơi bạn chọn lệnh mà bạn muốn gán tổ hợp phím.

Nhấn phím TAB cho đến khi con trỏ ở trong "Tổ hợp phím mới".

Luôn bắt đầu các tổ hợp phím bằng CTRL, ví dụ: CTRL + phím mong muốn. Nếu khóa đã được gán một lệnh, hãy chọn một lệnh mới.

Nhấn phím TAB cho đến khi "Lưu vào". Sử dụng mũi tên lên hoặc xuống để chọn tên của mẫu mà tổ hợp sẽ được lưu. Nhấn nút Enter.

Sử dụng phím TAB để chuyển đến "Gán", sau đó nhấn ENTER.

Xóa phím tắt:

Sử dụng phím TAB để chuyển đến "Lưu trong".

Sử dụng mũi tên lên hoặc xuống để chuyển đến mẫu mà thay đổi đối với tổ hợp phím sẽ được lưu, sau đó ENTER.

Nhấn SHIFT + TAB và di chuyển con trỏ đến "Phím hiện tại".

Sử dụng mũi tên lên hoặc xuống để chọn tổ hợp phím mong muốn.

Nhấn phím TAB cho đến khi "Xóa" được chọn, sau đó nhấn ENTER.

Kết luận: Nên sử dụng phím tắt trong Excel

Các phím tắt giúp bạn làm việc nhanh chóng và hiệu quả trong bảng tính Microsoft Office Excel. Bàn tay của bạn hầu như không chuyển đổi giữa chuột và bàn phím, điều này giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian. Những tổ hợp phím nào là quan trọng nhất có thể được quyết định riêng lẻ. Điều này phụ thuộc vào cách người dùng làm việc với Excel và các bước công việc mà họ sử dụng thường xuyên. Nếu bạn biết các phím tắt trong Excel quan trọng nhất đối với bạn, bạn có lợi thế rõ ràng.